DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 2.Tập 2 /Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T2(124): SP003069, SP024587, SP024595, SP024717-9, SP024741-51, SP025153-202, SP025397-405, SP026338-58, SP029931-48, SP031493-5, SP034767-8, SP034870-1, SP035906, SP036140 |
| 000 | 00335nam a2200157 4500 |
---|
001 | 12508 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012823 |
---|
008 | 111006s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006143700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a372.4|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng việt 2.|nTập 2 /|cChủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T2|j(124): SP003069, SP024587, SP024595, SP024717-9, SP024741-51, SP025153-202, SP025397-405, SP026338-58, SP029931-48, SP031493-5, SP034767-8, SP034870-1, SP035906, SP036140 |
---|
890 | |a124|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036140
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
2
|
SP035906
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
123
|
|
|
|
3
|
SP034871
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
|
4
|
SP034870
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
121
|
|
|
|
5
|
SP034768
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
120
|
|
|
|
6
|
SP034767
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
|
7
|
SP031495
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
118
|
|
|
|
8
|
SP031494
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
117
|
|
|
|
9
|
SP031493
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
|
10
|
SP029948
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|