DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 2.Tập 1 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T1(146): SP003071, SP024606, SP024734-40, SP025346-59, SP025445-56, SP027223-33, SP028016-29, SP028083-92, SP030142-54, SP030548-52, SP031200-4, SP031298-317, SP031473-8, SP031509-14, SP031604-7, SP031740, SP032446, SP034769, SP035282-95 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012825 |
---|
008 | 111006s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006144000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a372.4|bTie/T1 |
---|
245 | 00|aTiếng việt 2.|nTập 1 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T1|j(146): SP003071, SP024606, SP024734-40, SP025346-59, SP025445-56, SP027223-33, SP028016-29, SP028083-92, SP030142-54, SP030548-52, SP031200-4, SP031298-317, SP031473-8, SP031509-14, SP031604-7, SP031740, SP032446, SP034769, SP035282-95 |
---|
890 | |a146|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035295
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
146
|
|
|
|
2
|
SP035294
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
145
|
|
|
|
3
|
SP035293
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
144
|
|
|
|
4
|
SP035292
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
143
|
|
|
|
5
|
SP035291
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
142
|
|
|
|
6
|
SP035290
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
141
|
|
|
|
7
|
SP031308
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
104
|
|
|
|
8
|
SP031307
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
103
|
|
|
|
9
|
SP031306
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
102
|
|
|
|
10
|
SP031305
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
101
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|