DDC
| 418.071 |
Nhan đề
| Ngữ văn 8.Tập 2 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Khắc Phi [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNGU/T2(46): SP003057, SP024630, SP024638-9, SP024643, SP029379-93, SP029685-93, SP029833-48, SP034366 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12514 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012829 |
---|
008 | 111006s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006150800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a418.071|bNgu/T2 |
---|
245 | 00|aNgữ văn 8.|nTập 2 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Khắc Phi [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNGU/T2|j(46): SP003057, SP024630, SP024638-9, SP024643, SP029379-93, SP029685-93, SP029833-48, SP034366 |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034366
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
SP029848
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
SP029847
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
SP029846
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
SP029845
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
SP029844
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
SP029843
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
SP029842
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
SP029841
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
SP029840
|
Kho Sách giáo trình
|
418.071 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|