thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 418.071 Ngu/T2
    Nhan đề: Ngữ văn 8.

DDC 418.071
Nhan đề Ngữ văn 8.Tập 2 /Chủ biên: Nguyễn Khắc Phi [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 160 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNGU/T2(45): SP003056, SP024629, SP024633, SP024637, SP024640-2, SP028030-45, SP029681-4, SP030457-70, SP034367-8, SP034378, SP034618
00000000nam a2200000 a 4500
00112515
0021
004TVL110012830
008111006s2006 vm| vie
0091 0
039|y20111006151000|zlibol5
040|aTGULIB
082|a418.071|bNgu/T2
24500|aNgữ văn 8.|nTập 2 /|cChủ biên: Nguyễn Khắc Phi [et al.]
250|aTái bản lần thứ hai
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a160 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNGU/T2|j(45): SP003056, SP024629, SP024633, SP024637, SP024640-2, SP028030-45, SP029681-4, SP030457-70, SP034367-8, SP034378, SP034618
890|a45|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP028042 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 20
2 SP028041 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 19
3 SP034618 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 45
4 SP034378 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 44
5 SP034368 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 43
6 SP034367 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 42
7 SP030470 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 41
8 SP030469 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 40
9 SP030468 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 39
10 SP030467 Kho Sách giáo trình 418.071 Ngu/T2 Sách giáo trình 38