DDC
| 372.37 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga (chủ biên) |
Nhan đề
| Tự nhiên và xã hội 2 /Bùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTUN(19): SP003296-309, SP034226-7, SP034582-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12531 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012846 |
---|
008 | 111006s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006154200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.37|bTun |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga (chủ biên) |
---|
245 | 00|aTự nhiên và xã hội 2 /|cBùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTUN|j(19): SP003296-309, SP034226-7, SP034582-4 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034584
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
SP034583
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
SP034582
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
SP034227
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
SP034226
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
SP003309
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
SP003308
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
SP003307
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
SP003306
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
SP003305
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|