DDC
| 372.87 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 4 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Quốc Toản [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 120 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhMIT(10): SP003039, SP029302-7, SP034727-8, SP036041 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012850 |
---|
008 | 111006s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111006155300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.87|bMit |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 4 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Quốc Toản [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a120 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cMIT|j(10): SP003039, SP029302-7, SP034727-8, SP036041 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036041
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP034728
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP034727
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP029307
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP029306
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP029305
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP029304
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP029303
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP029302
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP003039
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Mit
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|