DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga |
Nhan đề
| Khoa học 5 :Sách giáo viên /Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 224 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(15): SP001706, SP003391-6, SP017201-3, SP024024, SP031735, SP034345, SP034913-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12536 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012851 |
---|
008 | 111007s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007080100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.35|bBU-N |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga |
---|
245 | 00|aKhoa học 5 :|bSách giáo viên /|cBùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a224 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(15): SP001706, SP003391-6, SP017201-3, SP024024, SP031735, SP034345, SP034913-4 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034914
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
SP034913
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
SP034345
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
SP031735
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
SP024024
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
SP017203
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
SP017202
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
SP017201
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP003396
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
SP003395
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|