DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga |
Nhan đề
| Khoa học 5 /Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 148 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(13): SP003382-90, SP024025, SP031732-4 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): SP036320 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12537 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012852 |
---|
008 | 111007s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007080300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.35|bBU-N |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga |
---|
245 | 00|aKhoa học 5 /|cBùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a148 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(13): SP003382-90, SP024025, SP031732-4 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): SP036320 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP003382
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
SP036320
|
Kho Sách tham khảo
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
SP031734
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
SP031733
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
SP031732
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
SP024025
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
SP003390
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
SP003389
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
SP003388
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
SP003387
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|