DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 2 :Sách giáo viên /Đỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA(92): SP001698, SP003351-2, SP024209, SP024321-6, SP025001-38, SP028684-98, SP030590-6, SP031688-91, SP032419-20, SP034931-46 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12541 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012856 |
---|
008 | 111007s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007082100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bToa |
---|
245 | 00|aToán 2 :|bSách giáo viên /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a280 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA|j(92): SP001698, SP003351-2, SP024209, SP024321-6, SP025001-38, SP028684-98, SP030590-6, SP031688-91, SP032419-20, SP034931-46 |
---|
890 | |a92|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034946
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
2
|
SP034945
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
3
|
SP034944
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
4
|
SP034943
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
5
|
SP034942
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
6
|
SP034941
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
7
|
SP034940
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
8
|
SP034939
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
9
|
SP034938
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
10
|
SP034937
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|