DDC
| 372.71 |
Nhan đề
| Toán 2 /Đỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA(86): SP001699, SP003353, SP024041-4, SP024227, SP024315-20, SP024877-82, SP024953-5, SP025123-52, SP027804-27, SP031507-8, SP031718-21, SP032412, SP035272-3, SP036135 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012857 |
---|
008 | 111007s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007082100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.71|bToa |
---|
245 | 00|aToán 2 /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA|j(86): SP001699, SP003353, SP024041-4, SP024227, SP024315-20, SP024877-82, SP024953-5, SP025123-52, SP027804-27, SP031507-8, SP031718-21, SP032412, SP035272-3, SP036135 |
---|
890 | |a86|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036135
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
2
|
SP035273
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
3
|
SP035272
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
4
|
SP032412
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
5
|
SP031721
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
6
|
SP031720
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
7
|
SP031719
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
8
|
SP031718
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
9
|
SP031508
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
10
|
SP031507
|
Kho Sách giáo trình
|
372.71 Toa
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|