DDC
| 516.3 |
Tác giả CN
| Văn Như Cương (chủ biên) |
Nhan đề
| Hình học giải tích :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Văn Như Cương (chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 175 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVA-C(43): SP003397-435, SP003511-2, SP032418, SP037517 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12543 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012858 |
---|
008 | 111007s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007082800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.3|bVA-C |
---|
100 | 1|aVăn Như Cương (chủ biên) |
---|
245 | 00|aHình học giải tích :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cVăn Như Cương (chủ biên) |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a175 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVA-C|j(43): SP003397-435, SP003511-2, SP032418, SP037517 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP003422
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
SP003421
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
SP003420
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
SP003419
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
5
|
SP003418
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
6
|
SP003417
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
7
|
SP003416
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
8
|
SP003415
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
9
|
SP003414
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
10
|
SP003413
|
Kho Sách giáo trình
|
516.3 VA-C
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|