DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Kĩ thuật 4 /Đoàn Chi (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhKIT(18): SP003345-50, SP025633-42, SP034862-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012862 |
---|
008 | 111007s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007090500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bKit |
---|
245 | 00|aKĩ thuật 4 /|cĐoàn Chi (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cKIT|j(18): SP003345-50, SP025633-42, SP034862-3 |
---|
890 | |a18|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034863
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
2
|
SP034862
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
3
|
SP025642
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
4
|
SP025641
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
5
|
SP025640
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
6
|
SP025639
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
7
|
SP025636
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
8
|
SP025635
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
9
|
SP025634
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
10
|
SP025633
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Kit
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|