| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1255 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001452 |
---|
008 | 040309s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040309150900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a895.1|bSO |
---|
110 | |aSở nghiên cứu văn học. Thuộc viện khoa học xã hội Trng Quốc |
---|
245 | 00|aLịch sử văn học Trung Quốc.|nT.1 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a700tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM002581, KM007719-20 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002581
|
Kho Sách tham khảo
|
895.1 SO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM007719
|
Kho Sách tham khảo
|
895.1 SO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM007720
|
Kho Sách tham khảo
|
895.1 SO
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|