DDC
| 372.89 |
Nhan đề
| Lịch sử và địa lí 4 :Sách giáo viên /Nguyễn Anh Dũng (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLIC(8): SP003341-2, SP017196, SP024012, SP024435, SP024437-8, SP032451 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012865 |
---|
008 | 111007s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007091200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.89|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử và địa lí 4 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Anh Dũng (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLIC|j(8): SP003341-2, SP017196, SP024012, SP024435, SP024437-8, SP032451 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032451
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
2
|
SP024438
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
3
|
SP024437
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
4
|
SP024435
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
5
|
SP024012
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
6
|
SP017196
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
7
|
SP003342
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
8
|
SP003341
|
Kho Sách giáo trình
|
372.89 Lic
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|