thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.35 BU-N
    Nhan đề: Khoa học 4 :

DDC 372.35
Tác giả CN Bùi Phương Nga (chủ biên)
Nhan đề Khoa học 4 :sách giáo viên /Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái
Lần xuất bản Tái bản lần thứ tư
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2009
Mô tả vật lý 224 tr :tranh ảnh ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(9): SP003380-1, SP017197, SP024026, SP031505, SP032438-9, SP034344, SP035899
00000000nam a2200000 a 4500
00112555
0021
004TVL110012870
008111007s2009 vm| vie
0091 0
039|y20111007092800|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a372.35|bBU-N
1001|aBùi Phương Nga (chủ biên)
24500|aKhoa học 4 :|bsách giáo viên /|cBùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái
250|aTái bản lần thứ tư
260|aH. :|bGiáo dục,|c2009
300|a224 tr :|btranh ảnh ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(9): SP003380-1, SP017197, SP024026, SP031505, SP032438-9, SP034344, SP035899
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP035899 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 9
2 SP034344 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 8
3 SP032439 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 7
4 SP032438 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 6
5 SP031505 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 5
6 SP024026 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 4
7 SP017197 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 3
8 SP003381 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 2
9 SP003380 Kho Sách giáo trình 372.35 BU-N Sách giáo trình 1