DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 1 /Đỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA(92): SP003371, SP024045-50, SP024327-31, SP024945-52, SP025287-315, SP025706-19, SP028349-55, SP029332-43, SP031727-8, SP034782-8, SP036137 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012873 |
---|
008 | 111007s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007093400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bToa |
---|
245 | 00|aToán 1 /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA|j(92): SP003371, SP024045-50, SP024327-31, SP024945-52, SP025287-315, SP025706-19, SP028349-55, SP029332-43, SP031727-8, SP034782-8, SP036137 |
---|
890 | |a92|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036137
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
92
|
|
|
|
2
|
SP034788
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
91
|
|
|
|
3
|
SP034787
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
90
|
|
|
|
4
|
SP034786
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
89
|
|
|
|
5
|
SP034785
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
6
|
SP034784
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
7
|
SP034783
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
8
|
SP034782
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
9
|
SP031728
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
10
|
SP031727
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|