DDC
| 372.7 |
Nhan đề
| Toán 1 :Sách giáo viên /Đỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA(136): SP003367-70, SP024142, SP024332-7, SP025895-903, SP025929-30, SP026245-69, SP028356-65, SP029359-70, SP029571-6, SP029694-705, SP029966-82, SP031704-6, SP032381-2, SP032447, SP034564-75, SP034790-803 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12559 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012874 |
---|
008 | 111007s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007093500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7|bToa |
---|
245 | 00|aToán 1 :|bSách giáo viên /|cĐỗ Đình Hoan (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a219 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA|j(136): SP003367-70, SP024142, SP024332-7, SP025895-903, SP025929-30, SP026245-69, SP028356-65, SP029359-70, SP029571-6, SP029694-705, SP029966-82, SP031704-6, SP032381-2, SP032447, SP034564-75, SP034790-803 |
---|
890 | |a136|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034803
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
136
|
|
|
|
2
|
SP034802
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
135
|
|
|
|
3
|
SP034801
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
134
|
|
|
|
4
|
SP034800
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
133
|
|
|
|
5
|
SP034799
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
132
|
|
|
|
6
|
SP034798
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
131
|
|
|
|
7
|
SP034797
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
130
|
|
|
|
8
|
SP034796
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
129
|
|
|
|
9
|
SP034795
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
128
|
|
|
|
10
|
SP034794
|
Kho Sách giáo trình
|
372.7 Toa
|
Sách giáo trình
|
127
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|