DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Nhan đề
| Giải tích toán học.Tập 1 /Nguyễn Văn Khuê (chủ biên), Lê Mậu Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2002 |
Mô tả vật lý
| 366 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-K/T1(9): SP003731-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012885 |
---|
008 | 111007s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007141300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG-K/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | 00|aGiải tích toán học.|nTập 1 /|cNguyễn Văn Khuê (chủ biên), Lê Mậu Hải |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2002 |
---|
300 | |a366 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-K/T1|j(9): SP003731-9 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP003739
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
SP003738
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
SP003737
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
SP003736
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
SP003735
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP003734
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
SP003733
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
SP003732
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
SP003731
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|