DDC
| 515 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khuê |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hàm và giải thích hàm.Tập 2 /Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 379 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-K(13): SP003711-23 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012888 |
---|
008 | 111007s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007142300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515|bNG-K/T2 |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Khuê |
---|
245 | 00|aCơ sở lý thuyết hàm và giải thích hàm.|nTập 2 /|cNguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a379 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-K|j(13): SP003711-23 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP003723
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
SP003722
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
SP003718
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP003717
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP003716
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP003715
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP003714
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP003713
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP003712
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP003711
|
Kho Sách giáo trình
|
515 NG-K/T2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|