DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Khu Quốc Anh |
Nhan đề
| Lí thuyết liên thông và hình học Riemann :Giáo trình sau đại học /Khu Quốc Anh, Nguyễn Doãn Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 326 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhKH-A(10): SP003766-75 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012891 |
---|
008 | 111007s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111007143700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516|bKH-A |
---|
100 | 1|aKhu Quốc Anh |
---|
245 | 00|aLí thuyết liên thông và hình học Riemann :|bGiáo trình sau đại học /|cKhu Quốc Anh, Nguyễn Doãn Tuấn |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a326 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cKH-A|j(10): SP003766-75 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP003775
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP003774
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP003773
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP003772
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP003771
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP003770
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
SP003769
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
SP003768
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
9
|
SP003767
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
10
|
SP003766
|
Kho Sách giáo trình
|
516 KH-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|