thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 Đia
    Nhan đề: Địa lí 9 :

DDC 915.97
Nhan đề Địa lí 9 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Dược [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 151 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhĐIA(50): SP003694, SP024410, SP028325-48, SP030219-37, SP030669-73
00000000nam a2200000 a 4500
00112587
0021
004TVL110012902
008111010s2006 vm| vie
0091 0
039|y20111010080300|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a915.97|bĐia
24500|aĐịa lí 9 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Dược [et al.]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a151 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cĐIA|j(50): SP003694, SP024410, SP028325-48, SP030219-37, SP030669-73
890|a50|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP030673 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 50
2 SP030672 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 49
3 SP030671 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 48
4 SP030670 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 47
5 SP030669 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 46
6 SP030237 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 45
7 SP030236 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 44
8 SP030235 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 43
9 SP030234 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 42
10 SP030233 Kho Sách giáo trình 915.97 Đia Sách giáo trình 41