DDC
| 516 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Khuê (chủ biên) |
Nhan đề
| Cơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm.Tập 1 /Nguyễn Văn Khuê (chủ biên), Bùi Đắc Tắc, Đỗ Đức Thái |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2001 |
Mô tả vật lý
| 431 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-K/T1(3): SP003862-4 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12589 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL110012904 |
---|
008 | 111010s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010080800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516|bNG-K/T1 |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Khuê (chủ biên) |
---|
245 | 00|aCơ sở lý thuyết hàm và giải tích hàm.|nTập 1 /|cNguyễn Văn Khuê (chủ biên), Bùi Đắc Tắc, Đỗ Đức Thái |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2001 |
---|
300 | |a431 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-K/T1|j(3): SP003862-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP003864
|
Kho Sách giáo trình
|
516 NG-K/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
2
|
SP003863
|
Kho Sách giáo trình
|
516 NG-K/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
SP003862
|
Kho Sách giáo trình
|
516 NG-K/T1
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|