DDC
| 530.071 |
Nhan đề
| Vật lí 9 :Sách giáo viên /Chủ biên: Vũ Quang [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 328 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVAT(47): SP003693, SP024071, SP024081-2, SP027950-92 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12591 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012906 |
---|
008 | 111010s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010081200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVat |
---|
245 | 00|aVật lí 9 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Vũ Quang [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a328 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVAT|j(47): SP003693, SP024071, SP024081-2, SP027950-92 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP027992
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
SP027991
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
SP027990
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
SP027989
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
SP027988
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
SP027987
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
SP027986
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
SP027985
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
SP027984
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
SP027983
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 Vat
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|