DDC
| 570.071 |
Nhan đề
| Sinh học 9 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Quang Vinh [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 220 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhSIN(25): SP003692, SP024512, SP028093-115 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12593 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012908 |
---|
008 | 111010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010081600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a570.071|bSin |
---|
245 | 00|aSinh học 9 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Quang Vinh [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a220 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cSIN|j(25): SP003692, SP024512, SP028093-115 |
---|
890 | |a25|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP028115
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
2
|
SP028114
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
3
|
SP028113
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
SP028112
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
5
|
SP028111
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
SP028110
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
SP028109
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
SP028108
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
SP028107
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
SP028106
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 Sin
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|