DDC
| 512.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hữu Hoang |
Nhan đề
| Lí thuyết số :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Hữu Hoan |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 237 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-H(44): SP003946-63, SP004805-25, SP005179, SP031751, SP032346, SP032469, SP034212 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12600 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012915 |
---|
008 | 111010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010083500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.7|bNG-H |
---|
100 | 1|aNguyễn Hữu Hoang |
---|
245 | 00|aLí thuyết số :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Hữu Hoan |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a237 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-H|j(44): SP003946-63, SP004805-25, SP005179, SP031751, SP032346, SP032469, SP034212 |
---|
890 | |a44|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034212
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP032469
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP032346
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP031751
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP005179
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP004825
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP004824
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP004823
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP004822
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP004821
|
Kho Sách giáo trình
|
512.7 NG-H
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|