DDC
| 540.071 |
Nhan đề
| Hóa học 9 :Sách giáo viên /Chủ biên: Lê Xuân Trọng [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHOA(43): SP003689, SP024281-3, SP024855-76, SP026876-92 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12601 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012916 |
---|
008 | 111010s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010083700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a540.071|bHoa |
---|
245 | 00|aHóa học 9 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Lê Xuân Trọng [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHOA|j(43): SP003689, SP024281-3, SP024855-76, SP026876-92 |
---|
890 | |a43|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024871
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
SP024870
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
SP026892
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP026891
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP026890
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP026889
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP026888
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP026887
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP026886
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP026885
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 Hoa
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|