DDC
| 420.076 |
Nhan đề
| Bài tập tiếng anh 9 /Chủ biên: Nguyễn Hạnh Dung [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 104 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBAI(41): SP003685, SP024614-5, SP029157-69, SP029222-41, SP035121, SP037382-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12609 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012924 |
---|
008 | 111010s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010085200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.076|bBai |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng anh 9 /|cChủ biên: Nguyễn Hạnh Dung [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a104 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBAI|j(41): SP003685, SP024614-5, SP029157-69, SP029222-41, SP035121, SP037382-5 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037385
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
SP037384
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
SP037383
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
SP037382
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
5
|
SP035121
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
SP029241
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
SP029240
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
SP029239
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
SP029238
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
SP029237
|
Kho Sách giáo trình
|
420.076 Bai
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|