DDC
| 519.2 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Kiều |
Nhan đề
| Xác suất thống kê :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Phạm Văn Kiều |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 258 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhPH-K(45): SP004077-101, SP004380-99 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12610 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012925 |
---|
008 | 111010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010085200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.2|bPH-K |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Kiều |
---|
245 | 00|aXác suất thống kê :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cPhạm Văn Kiều |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a258 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cPH-K|j(45): SP004077-101, SP004380-99 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP004399
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP004398
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP004397
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP004396
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP004395
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP004394
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP004393
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP004392
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP004391
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP004390
|
Kho Sách giáo trình
|
519.2 PH-K
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|