thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 Ngu/T1
    Nhan đề: Ngữ văn 9.

DDC 495.922
Nhan đề Ngữ văn 9.Tập 1 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Khắc Phi [et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 248 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNGU/T1(53): SP003683, SP024661, SP024665, SP024671, SP028256-76, SP029653-80
00000000nam a2200000 a 4500
00112612
0021
004TVL110012927
008111010s2006 vm| vie
0091 0
039|y20111010090100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a495.922|bNgu/T1
24500|aNgữ văn 9.|nTập 1 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Khắc Phi [et al.]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a248 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNGU/T1|j(53): SP003683, SP024661, SP024665, SP024671, SP028256-76, SP029653-80
890|a53|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP029668 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 41
2 SP029667 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 40
3 SP029666 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 39
4 SP029665 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 38
5 SP029664 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 37
6 SP029663 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 36
7 SP029662 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 35
8 SP029661 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 34
9 SP029660 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 33
10 SP029659 Kho Sách giáo trình 495.922 Ngu/T1 Sách giáo trình 32