DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Đoàn Chi (chủ biên) |
Nhan đề
| Kĩ thuật 5 :Sách giáo viên /Đoàn Chi (chủ biên), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 72 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐO-C(5): SP003681, SP017190-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012930 |
---|
008 | 111010s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010090800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bĐO-C |
---|
100 | 1|aĐoàn Chi (chủ biên) |
---|
245 | 00|aKĩ thuật 5 :|bSách giáo viên /|cĐoàn Chi (chủ biên), Nguyễn Huỳnh Liễu, Trần Thị Thu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a72 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐO-C|j(5): SP003681, SP017190-3 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP017193
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
2
|
SP017192
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
3
|
SP017191
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
SP017190
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
5
|
SP003681
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 ĐO-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|