DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 4.Tập 2 /Chủ biên: Nguyên Minh Thuyết [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T2(17): SP003678, SP029293-301, SP031506, SP032467, SP034866-9, SP036132 |
| 000 | 00370nam a2200169 4500 |
---|
001 | 12619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012934 |
---|
008 | 111010s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010092500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a372.4|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng việt 4.|nTập 2 /|cChủ biên: Nguyên Minh Thuyết [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T2|j(17): SP003678, SP029293-301, SP031506, SP032467, SP034866-9, SP036132 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036132
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
SP034869
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
SP034868
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
SP034867
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
SP034866
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
SP032467
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
SP031506
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
SP029301
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
SP029300
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP029299
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|