DDC
| 512.9 |
Tác giả CN
| Hoàng Kỳ (chủ biên) |
Nhan đề
| Đại số sơ cấp và thực hành giải toán /Hoàng Kỳ (chủ biên), Hoàng Thanh Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 436 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-K(42): SP004170-99, SP032351, SP032355, SP032394-6, SP032431-5, SP034650, SP035193 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012936 |
---|
008 | 111010s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010092900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.9|bHO-K |
---|
100 | 1|aHoàng Kỳ (chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐại số sơ cấp và thực hành giải toán /|cHoàng Kỳ (chủ biên), Hoàng Thanh Hà |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a436 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-K|j(42): SP004170-99, SP032351, SP032355, SP032394-6, SP032431-5, SP034650, SP035193 |
---|
890 | |a42|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035193
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
SP034650
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
SP032435
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
SP032434
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP032433
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP032432
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP032431
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP032396
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP032395
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP032394
|
Kho Sách giáo trình
|
512.9 HO-K
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|