DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 3.Tập 1 :Sách giáo viên /Chủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 343 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T1(24): SP003674-5, SP024370-5, SP024602, SP024605, SP024956-60, SP031739, SP034900-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12623 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012938 |
---|
008 | 111010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010093100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a372.4|bTie/T1 |
---|
245 | 00|aTiếng việt 3.|nTập 1 :|bSách giáo viên /|cChủ biên: Nguyễn Minh Thuyết [et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a343 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T1|j(24): SP003674-5, SP024370-5, SP024602, SP024605, SP024956-60, SP031739, SP034900-7 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034907
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
SP034906
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
SP034905
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
SP003674
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
SP034904
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
6
|
SP034903
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
7
|
SP034902
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
8
|
SP034901
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
9
|
SP034900
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
10
|
SP031739
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T1
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|