DDC
| 512 |
Tác giả CN
| Nguyễn Duy Thuận (chủ biên) |
Nhan đề
| Đại số tuyến tính :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Duy Thuận (chủ biên), Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 408 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(40): SP004102-26, SP004400-14 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12625 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012940 |
---|
008 | 111010s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111010095000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Duy Thuận (chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐại số tuyến tính :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Duy Thuận (chủ biên), Phí Mạnh Ban, Nông Quốc Chinh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a408 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(40): SP004102-26, SP004400-14 |
---|
890 | |a40|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP004414
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
2
|
SP004103
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
SP004102
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
4
|
SP004413
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP004412
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP004411
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP004410
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP004409
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP004408
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP004407
|
Kho Sách giáo trình
|
512 NG-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|