DDC
| 513.2 |
Tác giả CN
| Hoàng Kỳ |
Nhan đề
| Giáo trình căn số và toán vô tỉ :Sách dùng cho Cao Đẳng Sư phạm /Hoàng Kỳ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư Phạm,2007 |
Mô tả vật lý
| 244 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-K(45): SP004918-62 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012959 |
---|
008 | 111011s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111011084500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a513.2|bHO-K |
---|
100 | 1|aHoàng Kỳ |
---|
245 | 00|aGiáo trình căn số và toán vô tỉ :|bSách dùng cho Cao Đẳng Sư phạm /|cHoàng Kỳ |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Sư Phạm,|c2007 |
---|
300 | |a244 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-K|j(45): SP004918-62 |
---|
890 | |a45|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP004962
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
2
|
SP004961
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
3
|
SP004960
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
4
|
SP004959
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
5
|
SP004958
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
6
|
SP004957
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
7
|
SP004956
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
8
|
SP004955
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
9
|
SP004954
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
10
|
SP004953
|
Kho Sách giáo trình
|
513.2 HO-K
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|