thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 546 TR-Đ/T2
    Nhan đề: Hóa học vô cơ.

DDC 546
Tác giả CN Trần Thị Đà
Nhan đề Hóa học vô cơ.Tập 2 :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Trần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm,2005
Mô tả vật lý 404 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhTR-Đ/T2(43): SP005802-22, SP006321-42
00000000nam a2200000 a 4500
00112662
0021
004TVL110012977
008111012s2005 vm| vie
0091 0
039|y20111012084000|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a546|bTR-Đ/T2
1001|aTrần Thị Đà
24500|aHóa học vô cơ.|nTập 2 :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cTrần Thị Đà, Nguyễn Thế Ngôn
260|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005
300|a404 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cTR-Đ/T2|j(43): SP005802-22, SP006321-42
890|a43|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP006342 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 43
2 SP006341 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 42
3 SP006340 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 41
4 SP006339 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 40
5 SP006338 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 39
6 SP006337 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 38
7 SP006336 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 37
8 SP006335 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 36
9 SP006334 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 35
10 SP006333 Kho Sách giáo trình 546 TR-Đ/T2 Sách giáo trình 34