DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Nguyễn Xuân Lạc |
Nhan đề
| Cơ học ứng dụng.Tập 2 :Giáo trình cao đẳng sư phạm /Nguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 196 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-L/T2(50): SP006350-6, SP016354-86, SP016622-31 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110012994 |
---|
008 | 111012s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111012141200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a531|bNG-L/T2 |
---|
100 | 1|aNguyễn Xuân Lạc |
---|
245 | 00|aCơ học ứng dụng.|nTập 2 :|bGiáo trình cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Xuân Lạc, Đỗ Như Lân |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a196 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-L/T2|j(50): SP006350-6, SP016354-86, SP016622-31 |
---|
890 | |a50|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP016631
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
SP016630
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
SP016629
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
SP016628
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
SP016627
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
SP016626
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
SP016625
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
SP016624
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
SP016623
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
SP016622
|
Kho Sách giáo trình
|
531 NG-L/T2
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|