DDC
| 005.7 |
Nhan đề
| Cấu trúc dữ liệu và giải thuật /Nguyễn Thị Tĩnh (Chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2005 |
Mô tả vật lý
| 368 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(46): CNTT001392, SP006718-49, SP016035-47 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013006 |
---|
008 | 111013s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111013080200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a005.7|bCau |
---|
245 | 00|aCấu trúc dữ liệu và giải thuật /|cNguyễn Thị Tĩnh (Chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2005 |
---|
300 | |a368 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(46): CNTT001392, SP006718-49, SP016035-47 |
---|
890 | |a46|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP016047
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
SP016046
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
SP016045
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
SP016044
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
SP016043
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
SP016042
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
SP016041
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
SP016040
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
SP016039
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
SP016038
|
Kho Sách giáo trình
|
005.7 Cau
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|