thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG-K/T2
    Nhan đề: Tiếng Việt.

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn Xuân Khoa
Nhan đề Tiếng Việt.Tập 2 :Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non /Nguyễn Xuân Khoa
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm,2004
Mô tả vật lý 163 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNG-K/T2(50): SP007131-44, SP007146-55, SP008902-27
00000000nam a2200000 a 4500
00112702
0021
004TVL110013017
008111013s2004 vm| vie
0091 0
039|y20111013100100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a495.922|bNG-K/T2
1001|aNguyễn Xuân Khoa
24500|aTiếng Việt.|nTập 2 :|bGiáo trình đào tạo giáo viên mầm non /|cNguyễn Xuân Khoa
250|aTái bản lần thứ ba
260|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004
300|a163 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNG-K/T2|j(50): SP007131-44, SP007146-55, SP008902-27
890|a50|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP008927 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 50
2 SP008926 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 49
3 SP008925 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 48
4 SP008924 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 47
5 SP008923 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 46
6 SP008922 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 45
7 SP008921 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 44
8 SP008920 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 43
9 SP008919 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 42
10 SP008918 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T2 Sách giáo trình 41