thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 495.922 NG-K/T1
    Nhan đề: Tiếng Việt.

DDC 495.922
Tác giả CN Nguyễn Xuân Khoa
Nhan đề Tiếng Việt.Tập 1 :Giáo trình đào tạo giáo viên mầm non /Nguyễn Xuân Khoa
Lần xuất bản Tái bản lần thứ ba
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm,2004
Mô tả vật lý 143 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNG-K/T1(43): SP007110-30, SP024015-21, SP024389-403
00000000nam a2200000 a 4500
00112744
0021
004TVL110013059
008111013s2004 vm| vie
0091 0
039|y20111013161100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a495.922|bNG-K/T1
1001|aNguyễn Xuân Khoa
24500|aTiếng Việt.|nTập 1 :|bGiáo trình đào tạo giáo viên mầm non /|cNguyễn Xuân Khoa
250|aTái bản lần thứ ba
260|aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004
300|a143 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNG-K/T1|j(43): SP007110-30, SP024015-21, SP024389-403
890|a43|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP024403 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 43
2 SP024402 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 42
3 SP024401 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 41
4 SP024400 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 40
5 SP024399 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 39
6 SP024398 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 38
7 SP024397 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 37
8 SP024396 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 36
9 SP024395 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 35
10 SP024394 Kho Sách giáo trình 495.922 NG-K/T1 Sách giáo trình 34