DDC
| 111 |
Tác giả CN
| Denis Huisman |
Nhan đề
| Mỹ học /Denis Huisman,Xuân lộc dịch |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2004 |
Mô tả vật lý
| 182tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM001967-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040001473 |
---|
005 | 202111091440 |
---|
008 | 040311s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211109144037|bQUYENNTL|y20040311075900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a111|bDE-H |
---|
100 | |aDenis Huisman |
---|
245 | |aMỹ học /|cDenis Huisman,Xuân lộc dịch |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2004 |
---|
300 | |a182tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM001967-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/km001967thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001967
|
Kho Sách tham khảo
|
111 DE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001968
|
Kho Sách tham khảo
|
111 DE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001969
|
Kho Sách tham khảo
|
111 DE-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|