DDC
| 959.702 1 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh (chủ biên) |
Nhan đề
| Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến 1858 /Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Đào Tố Quyên, Phạm Văn Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-Q(29): SP008268-96 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013080 |
---|
008 | 111014s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111014141100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a959.702 1|bTR-Q |
---|
100 | 1|aTrương Hữu Quýnh (chủ biên) |
---|
245 | 00|aLịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến 1858 /|cTrương Hữu Quýnh (chủ biên), Đào Tố Quyên, Phạm Văn Hùng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-Q|j(29): SP008268-96 |
---|
890 | |a29|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP008296
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
SP008295
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
3
|
SP008294
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
4
|
SP008293
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
5
|
SP008292
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
6
|
SP008291
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
7
|
SP008290
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
8
|
SP008289
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
SP008288
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
10
|
SP008287
|
Kho Sách giáo trình
|
959.702 1 TR-Q
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|