DDC
| 526 |
Tác giả CN
| Lâm Quang Dốc |
Nhan đề
| Bản đồ học :(Giáo trình Cao đẳng Sư phạm) /Lâm Quang Dốc |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2004 |
Mô tả vật lý
| 261 tr ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLA-Đ(24): SP008594-617 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12777 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013092 |
---|
008 | 111017s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111017083600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526|bLA-Đ |
---|
100 | 1|aLâm Quang Dốc |
---|
245 | 00|aBản đồ học :|b(Giáo trình Cao đẳng Sư phạm) /|cLâm Quang Dốc |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2004 |
---|
300 | |a261 tr ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLA-Đ|j(24): SP008594-617 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP008617
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
SP008616
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
SP008615
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
SP008614
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
SP008613
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
SP008612
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
SP008611
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
SP008610
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
SP008609
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
SP008608
|
Kho Sách giáo trình
|
526 LA-Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|