DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Trương Hữu Quýnh (chủ biên) |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam.Tập 1,(Từ thời nguyên thủy đến năm 1858) /Trương Hữu Quýnh (chủ biên), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1998 |
Mô tả vật lý
| 487 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-Q/T1(6): SP008702-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12782 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013097 |
---|
008 | 111017s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111017135800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a959.7|bTR-Q/T1 |
---|
100 | 1|aTrương Hữu Quýnh (chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐại cương lịch sử Việt Nam.|nTập 1,|p(Từ thời nguyên thủy đến năm 1858) /|cTrương Hữu Quýnh (chủ biên), Phan Đại Doãn, Nguyễn Cảnh Minh |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1998 |
---|
300 | |a487 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-Q/T1|j(6): SP008702-7 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP008707
|
Kho Sách giáo trình
|
959.7 TR-Q/T1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
2
|
SP008706
|
Kho Sách giáo trình
|
959.7 TR-Q/T1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
3
|
SP008705
|
Kho Sách giáo trình
|
959.7 TR-Q/T1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
4
|
SP008704
|
Kho Sách giáo trình
|
959.7 TR-Q/T1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
5
|
SP008703
|
Kho Sách giáo trình
|
959.7 TR-Q/T1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
6
|
SP008702
|
Kho Sách giáo trình
|
959.7 TR-Q/T1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|