DDC
| 495.922 |
Nhan đề
| Ngữ văn 10.Tập 2 /Chủ biên: Phan Trọng Luận [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNGU/T2(45): SP008953-93, SP032495, SP032502, SP034361, SP034401 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12791 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013106 |
---|
008 | 111017s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111017154500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bNgu/T2 |
---|
245 | 00|aNgữ văn 10.|nTập 2 /|cChủ biên: Phan Trọng Luận [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNGU/T2|j(45): SP008953-93, SP032495, SP032502, SP034361, SP034401 |
---|
890 | |a45|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP008989
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
SP008988
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
SP008987
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
SP008986
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
SP008985
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
SP008984
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
SP008983
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
SP008982
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
SP034401
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
SP034361
|
Kho Sách giáo trình
|
495.922 Ngu/T2
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|