DDC
| 516.071 |
Nhan đề
| Hình học 10 :Sách giáo viên /Trần Văn Hạo (Chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHIN(47): SP009843-88, SP035005 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12815 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013130 |
---|
008 | 111019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111019094900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.071|bHin |
---|
245 | 00|aHình học 10 :|bSách giáo viên /|cTrần Văn Hạo (Chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHIN|j(47): SP009843-88, SP035005 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035005
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
SP009888
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
SP009887
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
SP009886
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
SP009885
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
SP009884
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
SP009883
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
SP009882
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
SP009881
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
SP009880
|
Kho Sách giáo trình
|
516.071 Hin
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|