DDC
| 512.071 |
Nhan đề
| Đại số 10 :Sách giáo viên /Trần Văn Hạo (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,.2008 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐAI(47): SP009752-97, SP035192 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12817 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013132 |
---|
008 | 111019s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111019095100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.071|bĐai |
---|
245 | 00|aĐại số 10 :|bSách giáo viên /|cTrần Văn Hạo (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c.2008 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐAI|j(47): SP009752-97, SP035192 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP009792
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
2
|
SP009791
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
3
|
SP009790
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
4
|
SP009789
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
5
|
SP009788
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
6
|
SP009787
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
SP009786
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
8
|
SP009785
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
9
|
SP009784
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
10
|
SP009783
|
Kho Sách giáo trình
|
512.071 Đai
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|