thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 512.0071 Đai
    Nhan đề: Đại số và giải tích 11 /

DDC 512.0071
Nhan đề Đại số và giải tích 11 /Trần Đình Hạo (chủ biên) ...[et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2008
Mô tả vật lý 191 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhĐAI(49): SP010042-88, SP035037, SP035112
00000000nam a2200000 a 4500
00112828
0021
004TVL110013143
008111019s2008 vm| vie
0091 0
039|y20111019143300|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a512.0071|bĐai
24500|aĐại số và giải tích 11 /|cTrần Đình Hạo (chủ biên) ...[et al.]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2008
300|a191 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cĐAI|j(49): SP010042-88, SP035037, SP035112
890|a49|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP035112 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 49
2 SP035037 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 48
3 SP010088 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 47
4 SP010087 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 46
5 SP010086 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 45
6 SP010061 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 20
7 SP010060 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 19
8 SP010059 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 18
9 SP010058 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 17
10 SP010057 Kho Sách giáo trình 512.0071 Đai Sách giáo trình 16