DDC
| 512.0076 |
Nhan đề
| Bài tập đại số và giải tích 11 /Vũ Tuấn (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2007 |
Mô tả vật lý
| 240 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBAI(49): SP009995-10041, SP035014, SP035174 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013144 |
---|
008 | 111019s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111019143500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a512.0076|bBai |
---|
245 | 00|aBài tập đại số và giải tích 11 /|cVũ Tuấn (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2007 |
---|
300 | |a240 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBAI|j(49): SP009995-10041, SP035014, SP035174 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP035174
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
2
|
SP035014
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
3
|
SP010041
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
4
|
SP010040
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
5
|
SP010039
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
6
|
SP010038
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
7
|
SP010037
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
8
|
SP010036
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
9
|
SP010035
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
10
|
SP010034
|
Kho Sách giáo trình
|
512.0076 Bai
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|