DDC
| 516.0071 |
Nhan đề
| Hình học 10 :Nâng cao /Đoàn Huỳnh (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2008 |
Mô tả vật lý
| 135 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHIN(17): SP009919-35 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12834 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013149 |
---|
008 | 111019s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111019145300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a516.0071|bHin |
---|
245 | 00|aHình học 10 :|bNâng cao /|cĐoàn Huỳnh (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2008 |
---|
300 | |a135 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHIN|j(17): SP009919-35 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP009935
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
SP009934
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
SP009933
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
SP009932
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
SP009931
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
SP009930
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
SP009929
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
SP009928
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
SP009927
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP009926
|
Kho Sách giáo trình
|
516.0071 Hin
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|